Có 2 kết quả:

废除 fèi chú ㄈㄟˋ ㄔㄨˊ廢除 fèi chú ㄈㄟˋ ㄔㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to abolish
(2) to abrogate
(3) to repeal

Từ điển Trung-Anh

(1) to abolish
(2) to abrogate
(3) to repeal